📚 thể loại: KHU VỰC

CAO CẤP : 25 ☆☆ TRUNG CẤP : 39 ☆☆☆ SƠ CẤP : 40 ALL : 104

대륙 (大陸) : 바다로 둘러싸인 크고 넓은 땅. Danh từ
🌏 ĐẠI LỤC: Vùng đất rộng lớn được biển bao quanh.

북한 (北韓) : 대한민국의 휴전선 북쪽 지역. Danh từ
🌏 BUKHAN; BẮC HÀN, BẮC TRIỀU TIÊN: Khu vực phía Bắc ranh giới đình chiến của Hàn Quốc.

적도 (赤道) : 지구의 중심을 지나는 자전축에 수직인 평면과 지표가 교차되는 선. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XÍCH ĐẠO: Đường giao cắt giữa mặt cắt đường thẳng ở trục quay qua trung tâm trái đất với bề mặt trái đất.

아열대 (亞熱帶) : 온대와 열대의 중간 기후대. Danh từ
🌏 CẬN NHIỆT ĐỚI: Đới khí hậu giữa nhiệt đới và ôn đới.


:
Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138)