📚 thể loại: NGŨ CỐC

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 ALL : 13

: 두부나 된장 등의 재료로 쓰이며 노란색 또는 검은색의 얇은 껍질에 쌓인 동그란 모양의 곡식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỖ, ĐẬU: Loại ngũ cốc hình tròn được bọc trong lớp vỏ mỏng màu vàng hay đen, được dùng làm nguyên liệu chế biến tương hay đậu phụ.

: 밥을 만들어 먹는, 벼의 껍질을 벗긴 알맹이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GẠO, HẠT GẠO, GẠO TẺ: Hạt đã bóc vỏ của thóc, làm thành cơm ăn.


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23)