📚 thể loại: NGŨ CỐC

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 ALL : 13

양식 (糧食) : 살기 위해 필요한 사람의 먹을거리. Danh từ
🌏 LƯƠNG THỰC: Đồ ăn cần thiết của con người để sống.

찹쌀 : 보통 쌀보다 끈끈한 기운이 있는 쌀. Danh từ
🌏 GẠO NẾP: Gạo có độ dính dẻo hơn gạo bình thường.

: 삶아서 죽을 쑤거나 떡이나 빵에 넣어서 먹는, 맛이 구수한 짙은 자주색의 곡식. Danh từ
🌏 ĐẬU ĐỎ: Loại ngũ cốc màu tía đậm, vị bùi, thường luộc rồi nấu cháo hoặc cho vào bánh bột hay bánh mì.

햇곡식 (햇 穀食) : 그해에 새로 난 곡식. Danh từ
🌏 NGŨ CỐC ĐẦU NĂM, NGŨ CỐC ĐẦU VỤ: Ngũ cốc vừa thu hoạch trong năm.

곡물 (穀物) : 쌀, 보리, 밀, 옥수수 등 주로 주식으로 쓰이는 먹을거리. Danh từ
🌏 LƯƠNG THỰC: Thức ăn được dùng như thức ăn chính như gạo, lúa mạch, lúa mì, bắp(ngô) v.v…

햅쌀 : 그해에 새로 난 쌀. Danh từ
🌏 GẠO ĐẦU NĂM, GẠO ĐẦU VỤ: Gạo vừa thu hoạch trong năm.


:
Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88)