📚 thể loại: MĨ THUẬT

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 ALL : 6

만화 (漫畫) : 사람의 인생이나 사회 또는 상상 속의 이야기를 재미있게 표현한 그림. 또는 그런 그림을 엮은 책. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRANH HOẠT HÌNH, TRUYỆN TRANH: Bức tranh thể hiện một cách lý thú câu chuyện trong tưởng tượng, xã hội hay cuộc đời của con người. Hoặc sách có biên soạn những bức tranh như vậy.

그림 : 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng.

미술 (美術) : 그림이나 조각처럼 눈으로 볼 수 있는 아름다움을 표현한 예술. ☆☆ Danh từ
🌏 MỸ THUẬT: Nghệ thuật thể hiện cái đẹp có thể nhìn thấy bằng mắt như tranh hay điêu khắc.

도자기 (陶瓷器) : 흙에 물을 부어서 반죽하여 모양을 만들고 말린 후 높은 열에 구워서 만든 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ GỐM SỨ: Đồ đựng được làm bằng cách trộn đất với nước, nhào nặn làm thành các hình dạng rồi đem phơi khô, sau đó nung ở nhiệt độ cao.

공예 (工藝) : 물건을 만드는 재주. Danh từ
🌏 SỰ KHÉO TAY: Tài làm ra vật dụng.

동상 (銅像) : 사람이나 동물의 형상으로 만든 기념물. 주로 구리로 만든다. Danh từ
🌏 TƯỢNG ĐỒNG: Cái tạo nên hình dáng của con người hay động vật bằng kim loại đồng hoặc phủ lớp ánh đồng lên trên đó.


:
Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88)