📚 thể loại: ĐỒ UỐNG
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 17 ALL : 32
•
냉수
(冷水)
:
차가운 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC LẠNH: Nước lạnh.
•
와인
(wine)
:
포도의 즙을 발효시켜서 만든 서양 술.
☆☆
Danh từ
🌏 RƯỢU VANG: Rượu của phương Tây được làm từ nước nho lên men.
•
보리차
(보리 茶)
:
볶은 보리를 넣고 끓인 차.
☆☆
Danh từ
🌏 BORICHA; TRÀ LÚA MẠCH: Trà cho lúa mạch rang vào và đun lên.
•
요구르트
(yogurt)
:
우유를 발효시켜서 만든 음료.
☆☆
Danh từ
🌏 SỮA CHUA: Thức uống làm từ sữa được lên men.
•
포도주
(葡萄酒)
:
포도를 원료로 하여 만든 술.
☆☆
Danh từ
🌏 RƯỢU NHO: Rượu được làm từ nguyên liệu là nho.
•
인삼차
(人蔘茶)
:
인삼을 넣어 끓인 차.
☆☆
Danh từ
🌏 INSAMCHA; TRÀ SÂM: Trà cho nhân sâm vào nấu.
• Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81)