📚 thể loại: ĐỒ UỐNG

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 17 ALL : 32

식수 (食水) : 먹을 물. 또는 먹을 수 있는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước để uống. Hoặc nước có thể uống được.

모유 (母乳) : 어머니의 젖. Danh từ
🌏 SỮA MẸ: Sữa của người mẹ.

생수 (生水) : 끓이거나 소독하지 않은 자연 상태의 맑은 물. Danh từ
🌏 NƯỚC SUỐI: Nước sạch của sinh thái tự nhiên không đun sôi hay khử độc.

분유 (粉乳) : 우유의 물기를 없애고 만든 가루. Danh từ
🌏 SỮA BỘT: Bột được làm từ sữa đã loại nước.

샘물 : 땅속에서 솟아 나오는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC MẠCH, NƯỚC NGUỒN: Nước tuôn ra từ trong lòng đất.

온수 (溫水) : 따뜻한 물. Danh từ
🌏 NƯỚC NÓNG, NƯỚC ẤM: Nước ấm.

탄산음료 (炭酸飮料) : 탄산을 물에 녹여 만든, 톡톡 쏘는 맛을 내는 음료. Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG CÓ GAS: Loại nước uống làm bằng axit cacbonic hòa tan trong nước, tạo cảm giác sôi râm ran trong miệng.

주류 (酒類) : 여러 종류의 술. Danh từ
🌏 CÁC LOẠI RƯỢU: Nhiều loại rượu.

숭늉 : 밥을 지은 솥에서 밥을 푼 뒤 물을 부어 끓인 물. Danh từ
🌏 NƯỚC CƠM CHÁY: Nước được nấu ở nồi cơm đã vét hết cơm sau đó đổ nước vào.


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Khí hậu (53) Du lịch (98)