📚 thể loại: THIÊN THỂ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 ALL : 15
•
하늘
:
땅 위로 펼쳐진 무한히 넓은 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỜI, BẦU TRỜI: Không gian rộng lớn bao la bao trùm trên mặt đất.
•
햇빛
:
해의 빛.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẶT TRỜI: Tia sáng của mặt trời.
•
해
:
지구가 태양을 한 바퀴 도는 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NĂM: Đơn vị đếm khoảng thời gian mà trái đất quay một vòng quanh mặt trời.
•
해
:
태양계의 중심에 있으며 온도가 매우 높고 스스로 빛을 내는 항성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TRỜI: Hành tinh tự phát ra ánh sáng, ở trung tâm hệ thái dương và nhiệt độ rất cao.
•
별
:
밤하늘에 반짝이는 달이 아닌 천체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAO, ÔNG SAO, NGÔI SAO: Thiên thể không phải là trăng, lấp lánh trên bầu trời đêm.
• Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)