💕 Start: 꿍
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
꿍꿍이
:
남에게 드러내지 않고 속으로 몰래 일을 꾸미려는 생각.
Danh từ
🌏 Ý ĐỒ, MƯU MÔ, ÂM MƯU: Suy nghĩ âm thầm tạo ra một việc gì và không để lộ cho người khác biết.
•
꿍꿍이속
:
겉으로 드러내지 않은 속마음이나 의도.
Danh từ
🌏 Ý ĐỒ, MƯU MÔ, ÂM MƯU: Ý đồ hay tâm trạng không thể hiện ra bên ngoài.
•
꿍치다
:
(속된 말로) 몰래 감추다.
Động từ
🌏 GIẤU GIẾM, CHE GIẤU: (cách nói thông tục) Lén lút giấu giếm.
•
꿍하다
:
마음을 겉으로 드러내지 않고 속으로만 못마땅하게 여기다.
Động từ
🌏 BUỒN THẦM, GIẬN THẦM: Không thể hiện tâm trạng ra ngoài mà chỉ nghĩ là không vui trong lòng.
•
꿍하다
:
불만이 많아도 드러내지 못하고 소심하다.
Tính từ
🌏 ĐỂ BỤNG, KHÔNG CỞI MỞ: Dẫu có nhiều điều không vừa ý vẫn không nói ra mà giữ trong lòng.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)