💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 8

: 구멍을 통해 실이나 끈 등을 한쪽에서 다른 쪽으로 나가게 하다. Động từ
🌏 XÂU KIM, XÂU DÂY: Luồn chỉ hay dây xuyên lỗ từ bên này qua bên kia.

뚫다 : 이쪽에서 저쪽으로 구멍을 뚫다. Động từ
🌏 XUYÊN THỦNG: Thủng lỗ từ phía này qua phía kia.

매다 : 해지거나 벌어진 데를 바느질하여 깁다. Động từ
🌏 KHÂU LẠI, MAY LẠI, VÁ LẠI: May vá lại chỗ bị rách hay bị hỏng.

맞추다 : 서로 맞지 않는 것을 억지로 갖다 맞추다. Động từ
🌏 CỐ ĐIỀU CHỈNH, CỐ LÀM PHÙ HỢP: Cố điều chỉnh lại những thứ không hợp nhau.

: 물건을 꿰는 끈이나 꼬챙이. 또는 거기에 무엇을 꿴 것. Danh từ
🌏 KKWEMI; XÂU, DẢI, DÂY: Cái xiên hay dây dùng để xâu đồ vật. Hoặc việc xâu cái gì vào đâu đó.

이다 : 구멍을 통해 실이나 끈 등이 한쪽에서 다른 쪽으로 나가게 되다. Động từ
🌏 BỊ XỎ, BỊ XUYÊN: Chỉ hay dây... được luồn xuyên qua lỗ từ bên này qua bên kia.

지다 : 터지거나 찢어지다. Động từ
🌏 BỊ RÁCH, BỊ VỠ, BỊ THỦNG: Bị rách hay bị vỡ ra.

차다 : 물건을 급히 아무렇게나 몸에 지니다. Động từ
🌏 MANG VỘI, XỎ VỘI, MẶC VỘI, KHOÁC VỘI: Mang (mặc) vội vàng một thứ gì đó lên người.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46)