💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 16 ALL : 20

: 해가 뜰 때부터 질 때까지의 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BAN NGÀY: Khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn.

: 아래에서 위까지의 길이가 짧다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 THẤP: Chiều dài từ dưới lên trên là ngắn.

: 낮에 자는 잠. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ NGÀY: Giấc ngủ vào ban ngày.

추다 : 아래에서 위까지의 길이를 짧게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 HẠ THẤP: Rút ngắn độ dài từ dưới lên trên.

과 밤을 잊다 : 쉬지 않고 일을 하다.
🌏 QUÊN CẢ NGÀY ĐÊM: Làm việc không nghỉ ngơi.

과 밤이 따로 없다 : 쉬지 않고 계속하다.
🌏 KHÔNG PHÂN BIỆT NGÀY HAY ĐÊM: Liên tục không nghỉ ngơi.

도깨비 : 낮에 나타난 도깨비. Danh từ
🌏 QUỶ BAN NGÀY: Ma quỷ xuất hiện giữa ban ngày.

말 : 낮에 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI NÓI BAN NGÀY: Lời nói vào ban ngày

말은 새가 듣고 밤말은 쥐가 듣는다 : 아무도 없는 곳에서 조심스럽게 한 말이라도 반드시 남의 귀에 들어가게 된다.
🌏 (LỜI NÓI BAN NGÀY THÌ CÓ CHIM NGHE, LỜI NÓI BAN ĐÊM THÌ CÓ CHUỘT NGHE), TAI VÁCH MẠCH RỪNG: Lời nói bí mật đến thế nào đi nữa thì cũng chắc chắn sẽ tới tai người khác nên phải thận trọng trong lời ăn tiếng nói.

술 : 낮에 마시는 술. Danh từ
🌏 RƯỢU NGÀY: Rượu uống vào ban ngày.

아져- : (낮아져, 낮아져서, 낮아졌다, 낮아져라)→ 낮아지다 None
🌏

아지- : (낮아지고, 낮아지는데, 낮아지니, 낮아지면, 낮아진, 낮아지는, 낮아질, 낮아집니다)→ 낮아지다 None
🌏

아지다 : 아래에서 위까지의 길이가 짧아지다. Động từ
🌏 THẤP ĐI: Đường từ dưới lên trên ngắn đi.

은음자리표 (낮은 音 자리 標) : 음악에서 낮은음 부분을 나타내는 데 쓰는 기호. Danh từ
🌏 KÝ HIỆU NỐT TRẦM, KHÓA FA: Ký hiệu dùng để thể hiện các nốt có âm thấp trong âm nhạc.

이고 밤이고 : 언제나 항상.
🌏 SUỐT NGÀY ĐÊM: Luôn luôn, lúc nào cũng.

이나 밤이나 : 언제나 항상.
🌏 DÙ NGÀY HAY ĐÊM: Luôn luôn, lúc nào cũng.

잡다 : 실제 가격이나 가치보다 낮게 치다. Động từ
🌏 COI RẺ: Đánh giá thấp hơn do với giá trị hay giá cả thực tế.

추- : (낮추고, 낮추는데, 낮추니, 낮추면, 낮춘, 낮추는, 낮출, 낮춥니다)→ 낮추다 None
🌏

춤말 : 사람이나 사물을 낮게 대우하여 이르는 말. Danh từ
🌏 CÁCH NÓI HẠ THẤP: Cách nói hạ thấp người hay sự vật.

춰- : (낮춰, 낮춰서, 낮췄다, 낮춰라)→ 낮추다 None
🌏


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57)