💕 Start: 냄
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 2 ALL : 4
•
냄비
:
음식을 끓이는 데 쓰는, 솥보다 작고 뚜껑과 손잡이가 있는 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NỒI: Dụng cụ dùng để nấu thức ăn, có tay cầm và có nắp đậy, nhỏ hơn cái nồi nấu cơm bằng gang.
•
냄새
:
코로 맡을 수 있는 기운.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙI: Khí có thể ngửi bằng mũi.
•
냄새가 나다
:
신선하지 않은 맛이 나다.
🌏 BỐC MÙI: Có vị không tươi.
•
냄새를 맡다
:
다른 사람이 감추려고 하는 일을 알아차리다.
🌏 ĐÁNH HƠI RA, PHÁT HIỆN RA: Tỉnh táo phát hiện ra việc mà người khác định giấu diếm.
• Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Thể thao (88)