💕 Start: 냄
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 2 ALL : 4
•
냄비
:
음식을 끓이는 데 쓰는, 솥보다 작고 뚜껑과 손잡이가 있는 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NỒI: Dụng cụ dùng để nấu thức ăn, có tay cầm và có nắp đậy, nhỏ hơn cái nồi nấu cơm bằng gang.
•
냄새
:
코로 맡을 수 있는 기운.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙI: Khí có thể ngửi bằng mũi.
•
냄새가 나다
:
신선하지 않은 맛이 나다.
🌏 BỐC MÙI: Có vị không tươi.
•
냄새를 맡다
:
다른 사람이 감추려고 하는 일을 알아차리다.
🌏 ĐÁNH HƠI RA, PHÁT HIỆN RA: Tỉnh táo phát hiện ra việc mà người khác định giấu diếm.
• Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Tìm đường (20)