💕 Start: 디
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 15 ALL : 19
•
디자인
(design)
:
의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품의 설계나 도안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾT KẾ: Đồ án hay thiết kế của tác phẩm mang mục đích thực dụng như trang phục, sản phẩm công nghiệp, kiến trúc...
•
디자이너
(designer)
:
의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품의 설계나 도안 등을 전문으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ THIẾT KẾ: Người chuyên thiết kế kiểu tóc hay sản phẩm thịnh hành của mọi người.
•
디지털
(digital)
:
시간, 소리, 세기 등과 같은 세상의 모든 현상을 수치로 바꾸어 나타내는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KỸ THUẬT SỐ: Việc chuyển đổi mọi hiện tượng trên thế gian như thời gian, âm thanh, độ mạnh… sang chỉ số.
•
디디다
:
발을 올려놓고 서다.
☆
Động từ
🌏 ĐỨNG LÊN: Để chân lên và đứng.
•
디귿
:
한글 자모 ‘ㄷ’의 이름.
Danh từ
🌏 TI-GUT: Tên gọi của phụ âm 'ㄷ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
•
디딜방아
:
발로 밟아 누르는 힘으로 곡식을 찧는 방아.
Danh từ
🌏 DIDILBANGA, CỐI GIÃ: Cối giã ngũ cốc bằng sức chân đạp.
•
디딤돌
:
발로 밟고 다닐 수 있게 드문드문 놓은 평평한 돌.
Danh từ
🌏 DIDIMDOL, BẬC THANG: Đá bằng phẳng đặt cách khoảng để có thể đạp chân lên và đi được.
•
디밀다
:
안쪽으로 밀어 넣다.
Động từ
🌏 ĐẨY VÀO: Đẩy vào phía trong.
•
디브이디
(DVD)
:
동영상이나 음악 등의 정보를 기록할 수 있는 지름 12cm의 디스크.
Danh từ
🌏 ĐĨA DVD: Đĩa có đường kính 12cm, có thể ghi thông tin như video hay nhạc.
•
디스켓
(diskette)
:
컴퓨터에서, 자료를 기록하거나 저장하는 데 사용하는 매체.
Danh từ
🌏 ĐĨA MỀM: Phương tiện dùng ghi hay lưu tư liệu trong máy vi tính.
•
디스코
(disco)
:
경쾌한 음악에 맞추어 일정한 형식이 없이 자유롭게 추는 춤.
Danh từ
🌏 DISCO: Điệu nhảy tự do không có hình thức nhất định theo nhạc sôi động.
•
디스크
(disk)
:
음악이 여러 곡 담겨 있어 전축이나 오디오 등으로 음악을 들을 수 있는 둥글고 납작한 판.
Danh từ
🌏 ĐĨA HÁT: Mảnh dẹt và tròn, có chứa nhiều bài hát nên có thể nghe nhạc bằng đầu đĩa hay máy hát đĩa.
•
디스크 드라이브
(disk drive)
:
컴퓨터에서, 디스크를 동작하게 하여 데이터를 읽거나 기록하는 장치.
None
🌏 ĐẦU ĐỌC ĐĨA: Thiết bị làm cho đĩa hoạt động, đọc hay ghi dữ liệu trong máy vi tính.
•
디스플레이
(display)
:
상점이나 전시회장 등에서 계획과 목적에 따라 상품이나 작품을 전시하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ TRƯNG BÀY, SỰ TRIỂN LÃM: Việc trưng bày sản phẩm hay tác phẩm theo mục đích và kế hoạch trong cửa hàng hay khu triển lãm.
•
디엔에이
(DNA)
:
모든 생물의 세포 속에 들어 있으며 유전 정보를 담고 있는 유전자의 본체.
Danh từ
🌏 DNA: Bản thể gen có trong tế bào của tất cả các sinh vật, chứa thông tin di truyền.
•
디자인하다
(design 하다)
:
의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품을 설계하거나 도안하다.
Động từ
🌏 THIẾT KẾ: Làm đồ họa hay thiết kế tác phẩm mang mục đích thực dụng như quần áo, sản phẩm công nghiệp, kiến trúc.
•
디저트
(dessert)
:
과일이나 과자, 아이스크림 등과 같이 식사 후에 먹는 간단한 음식.
Danh từ
🌏 MÓN TRÁNG MIỆNG: Thức ăn đơn giản ăn sau bữa ăn như trái cây, bánh ngọt, kem...
•
디지탈
:
→ 디지털
Danh từ
🌏
•
디지털카메라
(digital camera)
:
필름 없이 디지털 방식으로 사진을 찍는 카메라.
Danh từ
🌏 MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ: Máy chụp ảnh bằng phương thức kỹ thuật số không có phim.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52)