🌟 디자이너 (designer)

☆☆   Danh từ  

1. 의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품의 설계나 도안 등을 전문으로 하는 사람.

1. NHÀ THIẾT KẾ: Người chuyên thiết kế kiểu tóc hay sản phẩm thịnh hành của mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 디자이너.
    Web designer.
  • Google translate 패션 디자이너.
    Fashion designer.
  • Google translate 헤어 디자이너.
    Hair designer.
  • Google translate 유명한 디자이너.
    Famous designer.
  • Google translate 디자이너의 감각.
    Designer's sense.
  • Google translate 디자이너에게 협찬을 받다.
    Sponsored by a designer.
  • Google translate 새로 산 이 가방은 디자이너의 작품이라 가격이 비싼 편이다.
    This new bag is a designer's work, so it's rather expensive.
  • Google translate 이 집의 내부 구조는 유명한 인테리어 디자이너이신 박 선생님께서 담당하셨습니다.
    The interior structure of this house was handled by mr. park, a famous interior designer.
  • Google translate 너는 미술에 소질이 있으니 디자이너가 되는 게 어때?
    You have a talent for art, so why don't you be a designer?
    Google translate 사실 나도 그 쪽으로 생각하고 있었어.
    Actually, i was thinking that way, too.

디자이너: designer; hair designer,デザイナー,concepteur, styliste, créateur, dessinateur de mode, designer,diseñador, estilista,مصمّم,дизайнер, зохион бүтээгч, загвар зохион бүтээг, дизайны мэргэжилтэн,nhà thiết kế,นักออกแบบ, ดีไซเนอร์,perancang, desainer,дизайнер; модельер,设计师,


📚 thể loại: Nghề nghiệp  

🗣️ 디자이너 (designer) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7)