🌟 디자이너 (designer)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Nghề nghiệp
🗣️ 디자이너 (designer) @ Ví dụ cụ thể
- 그래픽 디자이너. [그래픽 (graphic)]
- 대학에서 산업 미술을 전공한 승규는 졸업 후 그래픽 디자이너가 되었다. [그래픽 (graphic)]
- 패션 디자이너. [패션 (fashion)]
- 나는 평소 옷과 액세서리에 관심이 많아서 패션 디자이너가 되고 싶다. [패션 (fashion)]
- 디자이너 김 씨는 올해에는 미니스커트가 유행할 것으로 내다보았다. [유행하다 (流行하다)]
🌷 ㄷㅈㅇㄴ: Initial sound 디자이너
-
ㄷㅈㅇㄴ (
디자이너
)
: 의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품의 설계나 도안 등을 전문으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ THIẾT KẾ: Người chuyên thiết kế kiểu tóc hay sản phẩm thịnh hành của mọi người.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7)