💕 Start: 림
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
림프
(lymph)
:
동물의 조직 세포 사이를 채우고 있으며 면역과 관련된 기능을 하는 무색의 액체.
Danh từ
🌏 BẠCH HUYẾT: Dịch không màu, lấp đầy giữa tổ chức tế bào của động vật và có chức năng liên quan đến miễn dịch.
•
림프선
(lymph 腺)
:
림프가 흐르는 관에 있는 둥글거나 길쭉한 모양의 부푼 곳.
Danh từ
🌏 HẠCH BẠCH HUYẾT: Phần nhô lên có hình dạng tròn hay dài trong ống mà bạch huyết lưu chuyển.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19)