💕 Start: 맴
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
맴돌다
:
제자리에서나 어떤 것의 주위에서 둥글게 빙빙 돌다.
☆
Động từ
🌏 XOAY VÒNG, LƯỢN QUANH: Xoay vòng vòng xung quanh một vật nào đó hay quanh vi trí của mình.
•
맴
:
어떤 장소를 빙글빙글 도는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC XOAY VÒNG, VIỆC LƯỢN VÒNG: Việc xoay vòng vòng quanh một nơi nào đó.
•
맴매
:
(어린아이의 말로) 잘못한 아이를 때리는 도구.
Danh từ
🌏 CÁI ROI: (Cách nói của trẻ em) Dụng cụ dùng để đánh trẻ khi phạm lỗi.
•
맴매하다
:
(어린아이의 말로) 잘못한 아이를 때리다.
Động từ
🌏 ĐÁNH ĐÒN: (Cách nói của trẻ em) Đánh khi trẻ phạm lỗi.
•
맴맴
:
매미가 우는 소리.
Phó từ
🌏 VE VE: Tiếng ve kêu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132)