💕 Start: 삿
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
삿갓
:
대나 갈대를 엮어서 만든, 비나 햇볕을 막기 위하여 머리에 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 SATGAT; NÓN SATGAT: Vật đội trên đầu dùng để che mưa hay nắng được đan bằng tre hay sậy.
•
삿대질
:
상대를 향해 주먹이나 손가락을 힘차게 뻗음.
Danh từ
🌏 SỰ CHỈ TRỎ: Việc chĩa ngón tay hay nắm đấm hướng về phía đối phương.
•
삿대질하다
:
상대를 향해 주먹이나 손가락을 힘차게 뻗다.
Động từ
🌏 CHỈ TRỎ: Chĩa mạnh nắm đấm hay ngón tay hướng về phía đối phương.
• Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7)