💕 Start: 섣
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
섣불리
:
어설프고 서투르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỒ ĐỒ, MỘT CÁCH LÓNG NGÓNG, MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Một cách vụng về và lóng ngóng.
•
섣달
:
음력으로 한 해의 마지막 달. 음력 십이월.
Danh từ
🌏 SEOTDAL; THÁNG CHẠP: Tháng cuối cùng trong một năm theo âm lịch. Tháng 12 âm lịch.
•
섣부르다
:
행동이나 일이 어설프고 서투르다.
Tính từ
🌏 THIẾU CHÍN CHẮN, CHƯA CHÍN MUỒI, LÓNG NGÓNG, CHƯA THẠO: Hành động hay công việc vụng về và lóng ngóng.
• Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)