💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

불리 : 어설프고 서투르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỒ ĐỒ, MỘT CÁCH LÓNG NGÓNG, MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Một cách vụng về và lóng ngóng.

: 음력으로 한 해의 마지막 달. 음력 십이월. Danh từ
🌏 SEOTDAL; THÁNG CHẠP: Tháng cuối cùng trong một năm theo âm lịch. Tháng 12 âm lịch.

부르다 : 행동이나 일이 어설프고 서투르다. Tính từ
🌏 THIẾU CHÍN CHẮN, CHƯA CHÍN MUỒI, LÓNG NGÓNG, CHƯA THẠO: Hành động hay công việc vụng về và lóng ngóng.


Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)