💕 Start: 센
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 5 ALL : 9
•
센터
(center)
:
축구, 배구, 농구 등에서, 경기장의 가운데. 또는 가운데에 선 선수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA SÂN, CẦU THỦ TRUNG TÂM: Ở giữa sân vận động, trong bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ. Hoặc cầu thủ đứng ở giữa.
•
센티미터
(centimeter)
:
길이의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CENTIMET: Đơn vị độ dài.
•
센티
(←centimeter)
:
길이의 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CENTIMET: Đơn vị độ dài.
•
센서
(sensor)
:
소리, 빛, 온도 등의 발생이나 변화를 알아내는 기계 장치.
☆
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ CẢM BIẾN: Thiết bị máy nhận biết biến đổi hay sự phát sinh của những thứ như tiếng động, ánh sáng, nhiệt độ.
•
센말
:
센 느낌을 주는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI NHẤN MẠNH: Lời nói tạo cảm giác mạnh.
•
센물
:
칼슘 이온이나 마그네슘 이온 등이 많이 들어 있어 비누가 잘 녹지 않는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC NẶNG: Nước có nhiều ion can-xi hay ion ma-giê, khó tan trong xà phòng.
•
센스
(sense)
:
어떤 것에 대한 감각이나 판단력.
Danh từ
🌏 GIÁC QUAN: Khả năng phán đoán hay cảm giác về cái gì đó.
•
센치
:
→ 센티
Danh từ phụ thuộc
🌏
•
센트
(cent)
:
미국의 화폐 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 CENT: Đơn vị tiền tệ của Mĩ.
• Chính trị (149) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101)