💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 7

: 특별한 노력이나 대가 없이 받아 가지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHẬN ĐƯỢC, CÓ ĐƯỢC: Nhận lấy mà không cần nỗ lực đặc biệt hay phí tổn gì.

어먹다 : 남에게 음식을 달라고 사정해서 공짜로 먹다. ☆☆ Động từ
🌏 ĂN CHỰC, ĂN XIN, ĂN KHÔNG TỐN TIỀN: Cầu xin người khác cho thức ăn và ăn miễn phí.

어맞다 : 남에게 심하게 맞다. Động từ
🌏 ĂN ĐÒN, ĂN TÁT: Bị người khác đánh rất nghiêm trọng.

어걸리다 : (속된 말로) 어쩌다가 우연히 기회나 일이 생기거나 물건을 얻다. Động từ
🌏 TỪ TRÊN TRỜI RƠI XUỐNG: (cách nói thông tục) Làm thế nào đó mà cơ hội hay công việc nảy sinh và nhận được đồ vật một cách ngẫu nhiên.

어듣다 : 남의 말을 우연히 들어서 알다. Động từ
🌏 NGHE ĐƯỢC: Biết được do tình cờ nghe thấy lời người khác nói.

어들은 풍월 : 제대로 배운 것이 아니라 남에게 들어서 아는 지식.
🌏 (KIẾN THỨC NGẮN NGỦI HỌC LỎM TỪ NGƯỜI KHÁC): Kiến thức có được không phải nhờ sự học hành nghiêm chỉnh mà là nghe lời của người khác nói.

어터지다 : (속된 말로) 남에게 심하게 맞다. Động từ
🌏 BỊ ĂN ĐÒN, BỊ TÁT: (cách nói thông tục) Bị người khác đánh rất nghiêm trọng.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8)