💕 Start: 중간

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 9

중간 (中間) : 두 사물의 사이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG GIAN, Ở GIỮA: Giữa hai sự vật.

중간 상인 (中間商人) : 생산자와 소비자 사이에서 상품을 공급하거나 매매하는 상인. None
🌏 THƯƠNG GIA TRUNG GIAN, LÁI BUÔN: Thương gia đứng giữa người sản xuất và người tiêu dùng và làm công việc cung cấp hoặc mua bán sản phẩm.

중간고사 (中間考査) : 각 학기의 중간에 학생들의 학업 상태를 평가하기 위하여 치르는 시험. Danh từ
🌏 THI GIỮA KÌ, KIỂM TRA GIỮA KÌ: Kì thi tổ chức nhằm đánh giá tình trạng học tập của học sinh vào giữa các học kì.

중간보고 (中間報告) : 마지막 결과가 나오기 전에 중간에 하는 보고. Danh từ
🌏 BÁO CÁO GIỮA KÌ: Báo cáo thực hiện giữa chừng trước khi có kết quả cuối cùng.

중간시험 (中間試驗) : 각 학기의 중간에 학생들의 학업 상태를 평가하기 위하여 치르는 시험. Danh từ
🌏 THI GIỮA KÌ, KIỂM TRA GIỮA KÌ: Kì thi tổ chức nhằm đánh giá tình trạng học tập của học sinh vào giữa các học kì.

중간적 (中間的) : 중간에 해당하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRUNG GIAN: Cái tương ứng với khoảng giữa.

중간적 (中間的) : 중간에 해당하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUNG GIAN: Tương ứng khoảng giữa.

중간층 (中間層) : 위층과 아래층 사이에 있는 층. Danh từ
🌏 TẦNG TRUNG GIAN: Tầng ở giữa tầng trên và tầng dưới.

중간치 (中間 치) : 여러 사람이나 물건 중에서 크기나 품질 등이 중간이 되는 사람이나 물건. Danh từ
🌏 HÀNG GIỮA, MỨC TRUNG BÌNH: Con người hay đồ vật có kích thước hay phẩm chất thuộc về khoảng giữa trong số nhiều người hay đồ vật v.v...


:
Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15)