💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 6

: 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHƯỜM: Sự dùng khăn dấp nước nóng hoặc túi có bỏ đá viên, áp vào chỗ đau để chữa bệnh.

: 고기나 채소에 양념을 해서 찌거나 국물을 적게 해서 삶은 음식. Danh từ
🌏 MÓN HẤP, MÓN LUỘC: Món ăn được làm từ thịt hay rau được ướp gia vị rồi hấp hoặc được luộc với một ít nước.

질방 (찜질 房) : 높은 온도의 방에서 땀을 내며 찜질을 할 수 있도록 사우나와 휴게 시설을 갖춘 곳. Danh từ
🌏 JJIMJILBANG; PHÒNG TẮM XÔNG HƠI (KIỂU HÀN QUỐC): Nơi được trang bị thiết bị xông hơi và nghỉ ngơi để có thể làm toát mồ hôi và xông hơi trong phòng có nhiệt độ cao.

질하다 : 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치다. Động từ
🌏 CHƯỜM: Dùng khăn dấp nước nóng hoặc túi có bỏ đá viên, áp vào chỗ đau để chữa bệnh.

찜하다 : 마음에 걸려 언짢은 느낌이 있다. Tính từ
🌏 BỨT RỨT, BỰC BỘI, ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN: Có cảm giác vướng mắc và khó chịu trong lòng.

통 : 뜨거운 김으로 음식을 찌는 조리 기구. Danh từ
🌏 NỒI HẤP, CHÕ HẤP: Dụng cụ nấu nướng dùng để hấp đồ ăn bằng hơi nóng.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)