💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 21 ALL : 24

단보도 (橫斷步道) : 사람이 건너다닐 수 있도록 차도 위에 표시를 해 놓은 길. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG DÀNH CHO NGƯỜI ĐI BỘ: Đường biểu thị trên đường để người có thể đi bộ qua.

단 (橫斷) : 도로나 강 등을 가로 방향으로 지남. Danh từ
🌏 SỰ SANG NGANG, SỰ ĐI NGANG: Sự đi qua đường hoặc sông theo chiều ngang.

설수설 (橫說竪說) : 앞뒤가 맞지 않게 이러쿵저러쿵 말을 늘어놓음. Danh từ
🌏 SỰ HUYÊN THUYÊN, SỰ LUYÊN THUYÊN, SỰ LẮP BẮP: Sự nói một cách lộn xộn, trước sau không nhất quán.

: 바람이 갑자기 빠르게 부는 소리. Phó từ
🌏 ÀO ÀO, VÙ VÙ: Tiếng gió bất ngờ thổi nhanh.

격막 (橫膈膜/橫隔膜) : 배와 가슴 사이에 가로로 걸쳐 둘을 분리하는 근육. Danh từ
🌏 CƠ HOÀNH: Cơ ở giữa khoang ngực và khoang bụng, ngăn chia làm hai.

단로 (橫斷路) : 길이나 도로 등을 건너질러 가는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BĂNG QUA: Đường cắt ngang con đường hay quốc lộ để có thể đi vượt qua.

단면 (橫斷面) : 물체를 그 길이에 직각이 되게 가로로 잘라 생긴 면. Danh từ
🌏 MẶT CẮT NGANG, HÌNH CẮT NGANG: Mặt được sinh ra bởi sự cắt ngang vật thể tạo thành góc vuông đối với chiều dài của vật thể đó.

단하다 (橫斷 하다) : 도로나 강 등을 가로 방향으로 지나다. Động từ
🌏 BĂNG QUA, QUA: Đi qua con đường hay con sông theo phương hướng cắt ngang con đường hay con sông ấy.

대 (橫隊) : 가로로 줄을 지어 늘어선 모양. Danh từ
🌏 SỰ DÀN HÀNG NGANG: Hình ảnh nối tiếp nhau tạo thành hàng ngang.

령 (橫領) : 남의 재물이나 공적인 돈을 불법으로 차지하여 가짐. Danh từ
🌏 SỰ THAM Ô, SỰ BIỂN THỦ: Sự chiếm dụng tài sản của người khác hay tiền bạc thuộc về của công một cách phi pháp.

령되다 (橫領 되다) : 남의 재물이나 공적인 돈이 불법으로 소유되다. Động từ
🌏 BỊ THAM Ô, BỊ BIỂN THỦ: Tài sản của người khác hay tiền bạc thuộc về của công bị chiếm dụng một cách phi pháp.

령하다 (橫領 하다) : 남의 재물이나 공적인 돈을 불법으로 차지하여 가지다. Động từ
🌏 THAM Ô, BIỂN THỦ: Chiếm dụng tài sản của người khác hay tiền bạc thuộc về của công một cách phi pháp.

사 (橫死) : 뜻밖의 사고나 자연재해 등으로 죽음. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT TỬ: Sự chết một cách đột ngột bởi tai nạn hay thảm họa thiên tai...

사하다 (橫死 하다) : 뜻밖의 사고나 자연재해 등으로 죽다. Động từ
🌏 ĐỘT TỬ: Chết một cách đột ngột bởi tai nạn hay thảm họa thiên tai...

설수설하다 (橫說竪說 하다) : 앞뒤가 맞지 않게 이러쿵저러쿵 말을 늘어놓다. Động từ
🌏 HUYÊN THUYÊN, LUYÊN THUYÊN, LẮP BẮP: Nói một cách lộn xộn, trước sau không nhất quán.

액 (橫厄) : 뜻밖에 닥쳐오는 불행. Danh từ
🌏 VẬN XUI, VẬN ĐEN, VIỆC HUNG: Nỗi bất hạnh bất ngờ ập đến.

재 (橫財) : 아무런 노력을 들이지 않고 뜻밖에 재물을 얻음. 또는 그 재물. Danh từ
🌏 SỰ GẶP MAY, SỰ MAY, VẬN MAY, VẬN ĐỎ: Việc nhận được của cải một cách bất ngờ, không phải bỏ ra bất cứ công sức nào cả. Hoặc của cải đó.

재하다 (橫財 하다) : 아무런 노력을 들이지 않고 뜻밖에 재물을 얻다. Động từ
🌏 GẶP MAY: Nhận được của cải một cách bất ngờ, không phải bỏ ra bất cứ công sức nào cả.

적 (橫的) : 어떤 일이나 사물의 관계가 가로로 연결되어 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT PHƯƠNG NGANG, MANG TÍNH CHẤT BỀ NGANG, MANG TÍNH CHẤT CHIỀU NGANG: Quan hệ của sự vật hay sự việc nào đó được kết nối theo đường nằm ngang.

적 (橫的) : 어떤 일이나 사물의 관계가 가로로 연결되어 있는 것. Danh từ
🌏 PHƯƠNG NGANG, BỀ NGANG, CHIỀU NGANG: Việc quan hệ của sự vật hay sự việc nào đó được kết nối theo đường nằm ngang.

포 (橫暴) : 제멋대로 굴며 매우 난폭함. Danh từ
🌏 SỰ BẠO NGƯỢC, SỰ CHUYÊN CHẾ: Việc hành xử theo ý mình và rất hung bạo.

포하다 (橫暴 하다) : 제멋대로 굴며 매우 난폭하다. Tính từ
🌏 BẠO NGƯỢC, CHUYÊN CHẾ: Hành xử theo ý mình và rất hung bạo.

행 (橫行) : 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동함. Danh từ
🌏 SỰ LỘNG HÀNH, SỰ NGANG TÀNG: Việc hành động theo ý mình một cách không ngần ngại.

행하다 (橫行 하다) : 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동하다. Động từ
🌏 LỘNG HÀNH, NGANG TÀNG: Hành động theo ý mình một cách không ngần ngại.


:
Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78)