💕 Start: 굴
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 39 ALL : 46
•
굴곡
(屈曲)
:
이리저리 꺾이고 휘어서 구부러진 곳.
☆
Danh từ
🌏 CHỖ KHÚC QUANH, CHỖ UỐN KHÚC, CHỖ KHÚC LƯỢN: Nơi bị cong uốn khúc chỗ này chỗ kia và ngoằn ngoèo.
•
굴다
:
어떠한 방법으로 행동하다.
☆
Động từ
🌏 HÀNH XỬ, CƯ XỬ: Hành động theo cách nào đó.
•
굴뚝
:
집이나 건물 위에 솟아 있는, 불을 땔 때 연기가 밖으로 빠져나가도록 하는 관.
☆
Danh từ
🌏 ỐNG KHÓI: Đường ống dựng thẳng đứng trên nóc nhà hay tòa nhà để cho khi đốt lửa khói có thể thoát ra ngoài được.
•
굴러가다
:
굴러서 가다.
☆
Động từ
🌏 LĂN LÓC, LĂN TRÒN: Cuộn tròn và lăn đi.
•
굴레
:
말이나 소 등을 부리기 위하여 머리에 씌우는, 굵은 줄을 얽어서 만든 줄.
☆
Danh từ
🌏 DÀM, DÂY CƯƠNG: Dây làm bằng cách bện dày, xỏ vào đầu trâu bò hay ngựa để điều khiển chúng.
•
굴리다
:
구르게 하다.
☆
Động từ
🌏 LĂN: Làm cho lăn tròn.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159)