💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 57 ALL : 69

면 (冷麵) : 국수를 냉국이나 김칫국 등에 말거나 고추장 양념에 비벼서 먹는 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NAENGMYEON; MÌ LẠNH: Món ăn cho mì vào súp lạnh hay súp kimchi, hoặc trộn vào gia vị tương ớt.

장고 (冷藏庫) : 음식을 상하지 않게 하거나 차갑게 하려고 낮은 온도에서 보관하는 상자 모양의 기계. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỦ LẠNH: Máy hình hộp dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp sao cho thực phẩm không bị hư hỏng.


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Luật (42) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Gọi món (132) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)