💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 57 ALL : 69

기 (冷氣) : 찬 공기 또는 찬 기운. Danh từ
🌏 KHÍ LẠNH: Không khí lạnh hay hơi lạnh.

담하다 (冷淡 하다) : 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞다. Tính từ
🌏 LÃNH ĐẠM, LẠNH LÙNG, THỜ Ơ, HỜ HỮNG, DỬNG DƯNG: Thái độ hay tình cảm lạnh lùng và không quan tâm.

대 (冷帶) : 온대와 한대의 중간에 있는 지역. Danh từ
🌏 VÙNG KHÍ HẬU LỤC ĐỊA CẬN BẮC CỰC: Khu vực nằm giữa vùng khí hậu ôn đới và hàn đới.

전 (冷戰) : 나라 사이에 직접 무력을 써서 싸우지는 않지만 경제, 외교 등에서 서로 적으로 여기며 대립하는 상태. Danh từ
🌏 CHIẾN TRANH LẠNH: Trạng thái đối lập giữa các quốc gia, mặc dù không trực tiếp sử dụng vũ lực nhưng coi nhau như kẻ địch về kinh tế, ngoại giao...

정 (冷靜) : 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착함. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH, SỰ BÌNH TĨNH, SỰ TRẦM TĨNH: Việc suy nghĩ hay hành động bình tĩnh và không bị lung lay bởi một tình cảm nào đó.

혹하다 (冷酷 하다) : 성격이 몹시 차갑고 인정이 없다. Tính từ
🌏 NHẪN TÂM, TÀN NHẪN: Tính cách rất lạnh lùng và không có tình người.


:
Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sở thích (103) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46)