💕 Start: 냉
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 57 ALL : 69
•
냉동
(冷凍)
:
생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÔNG LẠNH: Việc làm đông lạnh cá hoặc thịt để bảo quản độ tươi.
•
냉방
(冷房)
:
기계를 사용하여 실내의 온도를 낮추는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM LẠNH PHÒNG: Việc hạ thấp nhiệt độ trong phòng bằng máy điều hòa.
•
냉수
(冷水)
:
차가운 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC LẠNH: Nước lạnh.
•
냉정하다
(冷情 하다)
:
태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp.
• Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Giáo dục (151)