💕 Start: 붙
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 9 ALL : 15
•
붙들리다
:
놓치지 않도록 꽉 잡히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM CHẶT: Bị nắm chặt không để vuột ra.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19)