💕 Start: 붙
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 9 ALL : 15
•
붙드-
:
(붙드는데, 붙드니, 붙든, 붙드는 붙들, 붙듭니다)→ 붙들다
None
🌏
•
붙들-
:
(붙들고, 붙들어, 붙들어서, 붙들면, 붙들었다, 붙들어라)→ 붙들다
None
🌏
•
붙박다
:
움직이거나 다른 곳으로 옮겨 가지 못하도록 붙이거나 박아 놓다.
Động từ
🌏 ĐÓNG CHẶT, ĐÍNH CHẶT: Dán hay đóng để không cử động hay di chuyển đi nơi khác được.
•
붙박이
:
한 자리에 박혀 있어서 움직임이 없는 상태. 또는 그런 사물이나 사람.
Danh từ
🌏 CỐ ĐỊNH, VẬT CỐ ĐỊNH, NGƯỜI Ở MỘT CHỖ: Trạng thái không dịch chuyển do bị đóng chặt vào một chỗ. Hoặc sự vật hay con người như thế.
•
붙어살다
:
남에게 의지하여 신세를 지고 살다.
Động từ
🌏 SỐNG DỰA VÀO, SỐNG BÁM VÀO: Sống dựa dẫm và nhận ân huệ của người khác để sống.
•
붙여-
:
(붙여, 붙여서, 붙였다, 붙여라)→ 붙이다
None
🌏
•
붙이-
:
(붙이고, 붙이는데, 붙이니, 붙이면, 붙인, 붙이는, 붙일, 붙입니다)→ 붙이다
None
🌏
•
붙잡혀-
:
(붙잡혀, 붙잡혀서, 붙잡혔다, 붙잡혀라)→ 붙잡히다
None
🌏
•
붙잡히-
:
(붙잡히고, 붙잡히는데, 붙잡히니, 붙잡히면, 붙잡힌, 붙잡히는, 붙잡힐, 붙잡힙니다)→ 붙잡히다
None
🌏
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70)