💕 Start: 붙
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 9 ALL : 15
•
붙들다
:
무엇을 떨어뜨리거나 놓치지 않도록 쥐다.
☆☆
Động từ
🌏 CẦM CHẶT: Nắm cái gì đó để không đánh rơi hay vuột mất.
•
붙잡다
:
무엇을 놓치지 않도록 단단히 잡다.
☆☆
Động từ
🌏 GIỮ CHẶT, NẮM CHẮC: Tóm chặt để không vuột mất cái gì đó.
•
붙잡히다
:
무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10)