🌟 붙드-

1. (붙드는데, 붙드니, 붙든, 붙드는 붙들, 붙듭니다)→ 붙들다

1.


붙드-: ,


📚 Variant: 붙드는데 붙드니 붙든 붙드는 붙들 붙듭니다

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226)