🌟 붙드-

1. (붙드는데, 붙드니, 붙든, 붙드는 붙들, 붙듭니다)→ 붙들다

1.


붙드-: ,


📚 Variant: 붙드는데 붙드니 붙든 붙드는 붙들 붙듭니다

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Chào hỏi (17)