🌟 붙들-

1. (붙들고, 붙들어, 붙들어서, 붙들면, 붙들었다, 붙들어라)→ 붙들다

1.


붙들-: ,


📚 Variant: 붙들고 붙들어 붙들어서 붙들면 붙들었다 붙들어라

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52)