🌟 붙이-

1. (붙이고, 붙이는데, 붙이니, 붙이면, 붙인, 붙이는, 붙일, 붙입니다)→ 붙이다

1.


붙이-: ,


📚 Variant: 붙이고 붙이는데 붙이니 붙이면 붙인 붙이는 붙일 붙입니다

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47)