💕 Start: 빨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 33 ALL : 41
•
빨강
:
잘 익은 고추나 피와 같은 색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu giống như màu của máu hay của quả ớt chín mọng.
•
빨개지다
:
빛깔이 빨갛게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐỎ, ĐỎ LÊN, ỬNG ĐỎ: Màu trở nên đỏ.
•
빨다
:
입을 대고 들이마셔 입 속으로 들어오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 HÚT: Kề vào miệng và uống vào, làm cho đi vào trong miệng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)