💕 Start: 빨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 33 ALL : 41
•
빨간색
(빨간 色)
:
흐르는 피나 잘 익은 사과, 고추처럼 붉은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu đỏ giống như máu chảy hay quả táo, quả ớt chín mọng.
•
빨갛다
:
피나 잘 익은 고추처럼 밝고 짙게 붉다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỎ SẪM: Đỏ tươi và đậm như máu hay ớt chín mùi.
•
빨다
:
옷 등을 물에 넣고 손으로 주무르거나 세탁기를 이용해 때를 없애다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẶT: Cho quần áo... vào nước rồi chà sát bằng tay hoặc sử dụng máy giặt để loại bỏ vết bẩn.
•
빨래
:
더러운 옷이나 천 등을 물에 빠는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước.
•
빨리
:
걸리는 시간이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHANH: Một cách tốn ít thời gian.
• Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59)