💕 Start: 빨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 33 ALL : 41
•
빨-
:
(빨고, 빨아, 빨아서, 빨면, 빨았다, 빨아라)→ 빨다 1, 빨다 2
None
🌏
•
빨가-
:
(빨간데, 빨가니, 빨가면, 빨간, 빨갈)→ 빨갛다
None
🌏
•
빨가벗다
:
알몸이 되도록 입은 옷을 모두 벗다.
Động từ
🌏 CỞI TRUỒNG: Cởi hết quần áo đang mặc để thành mình trần.
•
빨간불
:
교차로나 횡단보도의 신호등에서, 멈추라는 표시의 빨간 불빛.
Danh từ
🌏 ĐÈN ĐỎ: Ánh đèn màu đỏ ở đèn tín hiệu nơi giao lộ hay lối qua đường, biểu thị yêu cầu dừng lại.
•
빨갛-
:
(빨갛고, 빨갛습니다)→ 빨갛다
None
🌏
•
빨개-
:
(빨개, 빨개서, 빨갰다)→ 빨갛다
None
🌏
•
빨갱이
:
(속된 말로) 공산주의자.
Danh từ
🌏 BỌN CỘNG SẢN: (cách nói thông tục) Những người theo chủ nghĩa cộng sản.
•
빨대
:
물이나 음료수를 빨아 먹는 데 쓰는 가느다란 막대.
Danh từ
🌏 ỐNG HÚT: Ống mảnh dài dùng để uống nước hay đồ uống.
•
빨라-
:
(빨라, 빨라서, 빨랐다)→ 빠르다
None
🌏
•
빨랑
:
→ 빨리
Phó từ
🌏
•
빨랑빨랑
:
아주 가볍고 빠르게 자꾸 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 THOĂN THOẮT, NHANH NHẨU: Dáng vẻ liên tiếp hành động một cách rất nhẹ nhàng và nhanh chóng.
•
빨래방
(빨래 房)
:
세탁기에 동전을 넣고 빨래를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳.
Danh từ
🌏 TIỆM GIẶT TỰ ĐỘNG, HIỆU GIẶT TỰ ĐỘNG: Nơi được trang bị các thiết bị để có thể bỏ tiền xu vào máy giặt và tự giặt.
•
빨래집게
:
빨래를 줄에 널어 말릴 때, 빨래가 바람에 날아가거나 떨어지지 않도록 집는 도구.
Danh từ
🌏 CẶP QUẦN ÁO, KẸP QUẦN ÁO, MÓC QUẦN ÁO: Vật giữ cố định để đồ giặt không bị gió thổi bay hoặc bị rơi xuống đất khi phơi đồ giặt trên dây.
•
빨래판
(빨래 板)
:
빨랫감을 올려놓고 비빌 수 있도록 여러 개의 줄이 길게 파인 넓적한 나무 판.
Danh từ
🌏 TẤM GỖ DÙNG ĐỂ GIẶT ĐỒ: Tấm gỗ rộng và có nhiều đường khía dài, để có thể đặt đồ lên giặt.
•
빨래하다
:
더러운 옷이나 천 등을 물에 빨다.
Động từ
🌏 GIẶT GIŨ: Giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước.
•
빨랫감
:
빨아야 할 옷이나 천.
Danh từ
🌏 ĐỒ GIẶT: Vải vóc hay quần áo phải giặt.
•
빨랫방망이
:
빨랫감의 때를 빼기 위해 두들기는 데 쓰는 긴 나뭇조각.
Danh từ
🌏 CHÀY GIẶT QUẦN ÁO: Đoạn gỗ dài dùng vào việc đập lên đồ giặt để loại bỏ bỏ ghét bẩn (vết bẩn).
•
빨랫비누
:
빨래할 때 쓰는 비누.
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG GIẶT, XÀ BÔNG GIẶT: Xà phòng dùng khi giặt quần áo.
•
빨랫줄
:
빨래한 옷이나 천 등을 널어서 말리기 위해 다는 줄.
Danh từ
🌏 DÂY PHƠI QUẦN ÁO: Dây treo để vắt quần áo lên phơi khô vải vóc hay quần áo đã giặt.
•
빨리다
:
옷, 이불, 신발 등의 물건이 묻은 때가 없어지도록 물에서 주물러지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẶT, ĐƯỢC GIẶT GIŨ: Những đồ vật như quần áo, chăn, giày dép...được cọ rửa trong nước để vết bẩn bám vào mất đi.
•
빨리다
:
액체나 기체가 입 속으로 들어가다.
Động từ
🌏 HÚT, MÚT: Chất lỏng hay chất khí đi vào trong miệng.
•
빨리다
:
무언가를 남의 입에 대고 입 속으로 당겨 먹게 하다.
Động từ
🌏 CHO BÚ, CHO MÚT: Kề cái gì đó vào miệng người khác rồi đưa vào trong miệng cho ăn.
•
빨리빨리
:
걸리는 시간이 아주 짧게.
Phó từ
🌏 NHANH NHANH, LÈ LẸ, MỘT CÁCH MAU CHÓNG: Thời gian bị tiêu tốn một cách rất ít.
•
빨리하다
:
걸리는 시간이 짧게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NHANH, LÀM LẸ: Rút ngắn thời gian.
•
빨빨
:
바쁘게 여기저기 돌아다니는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT BẬT, MỘT CÁCH TẤT TẢ: Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
•
빨빨거리다
:
바쁘게 여기저기 돌아다니다.
Động từ
🌏 TẤT BẬT, TẤT TẢ: Đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
•
빨빨대다
:
바쁘게 여기저기 돌아다니다.
Động từ
🌏 TẤT BẬT, TẤT TẢ: Đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
•
빨아내다
:
속에 든 액체나 기체 등을 빨아서 밖으로 나오게 하다.
Động từ
🌏 HÚT RA, RÚT RA: Hút chất lỏng hay chất khí... chứa bên trong rồi làm cho ra ngoài.
•
빨아들이다
:
액체나 기체 등을 안으로 끌어당기거나 흡수하다.
Động từ
🌏 HÚT VÀO: Dẫn vào trong hoặc hấp thụ chất lỏng hay chất khí...
•
빨아먹다
:
(비유적으로) 남의 것을 빼앗다.
Động từ
🌏 CHIẾM ĐOẠT, TƯỚC ĐOẠT: (cách nói ẩn dụ) Cướp đi cái của người khác.
•
빨아올리다
:
액체나 기체 등을 당겨서 올라오게 하다.
Động từ
🌏 HÚT LÊN, RÚT LÊN: Đưa chất lỏng hay chất khí… lên trên.
•
빨치산
(←partizan)
:
드러나지 않는 곳에서 적을 기습적으로 공격하는 비정규 부대의 군인.
Danh từ
🌏 QUÂN DU KÍCH, DU KÍCH: Quân nhân của đơn vị phi chính quy tấn công quân địch một cách bất ngờ ở nơi không lộ diện.
•
빨판
:
낙지나 오징어와 같은 동물의 발에 달려 있어 다른 물체에 달라붙을 때 쓰는 몸의 기관.
Danh từ
🌏 RÂU, TUA: Cơ quan gắn vào chân của những động vật như bạch tuộc hoặc mực, sử dụng khi bám chặt vào vật thể khác.
• Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155)