🌟 빨아먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨아먹다 (
빠라먹따
) • 빨아먹어 (빠라머거
) • 빨아먹으니 (빠라머그니
) • 빨아먹는 (빠라멍는
)
🗣️ 빨아먹다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㅇㅁㄷ: Initial sound 빨아먹다
-
ㅃㅇㅁㄷ (
빨아먹다
)
: (비유적으로) 남의 것을 빼앗다.
Động từ
🌏 CHIẾM ĐOẠT, TƯỚC ĐOẠT: (cách nói ẩn dụ) Cướp đi cái của người khác.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78)