🌟 빨아먹다

Động từ  

1. (비유적으로) 남의 것을 빼앗다.

1. CHIẾM ĐOẠT, TƯỚC ĐOẠT: (cách nói ẩn dụ) Cướp đi cái của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고혈을 빨아먹다.
    Suck high blood.
  • Google translate 기운을 빨아먹다.
    To suck up energy.
  • Google translate 돈을 빨아먹다.
    Suck up money.
  • Google translate 재산을 빨아먹다.
    Suck up one's fortune.
  • Google translate 진을 빨아먹다.
    Suck the gin.
  • Google translate 남의 돈을 빨아먹을 궁리만 하는 것은 도둑질이나 다름없다.
    Just thinking about sucking other people's money is like stealing.
  • Google translate 백성들의 고혈을 빨아먹은 관리들은 결국 벌을 받고 자리에서 쫓겨났다.
    Officials who sucked the people's blood were eventually punished and expelled from their posts.
  • Google translate 동생이 어찌나 말을 안 듣는지, 모두가 혼내다 지쳤어요.
    My brother was so disobedient that everyone was tired of scolding him.
    Google translate 쪼끄만 게 이 사람 저 사람 기운을 다 빨아먹는구나.
    Little thing is this guy and that guy suck up all his energy.

빨아먹다: suck,すいあげる【吸い上げる】。すいとる【吸い取る】,sucer,arrebatar, quitar, despojar, hurtar,يسلب,шулах, булаах, цөлмөх,chiếm đoạt, tước đoạt,ดูด, สูบ, สูบเลือด, สูบเลือดสูบเนื้อ,merampas, menjerat, merebut,высасывать,吸吮,榨取,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨아먹다 (빠라먹따) 빨아먹어 (빠라머거) 빨아먹으니 (빠라머그니) 빨아먹는 (빠라멍는)

🗣️ 빨아먹다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78)