🌟 빨갛-
📚 Variant: • 빨갛고 • 빨갛습니다
🌷 ㅃㄱ: Initial sound 빨갛-
-
ㅃㄱ (
빨강
)
: 잘 익은 고추나 피와 같은 색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu giống như màu của máu hay của quả ớt chín mọng. -
ㅃㄱ (
빼기
)
: 어떤 수에서 어떤 수를 뺌.
Danh từ
🌏 PHÉP TÍNH TRỪ, PHÉP TRỪ: Việc trừ số nào đó từ một số nào đó. -
ㅃㄱ (
삐걱
)
: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 KÉT, KẸT: Âm thanh phát ra khi vật to và cứng va chạm, cọ sát vào nhau.
• Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Luật (42)