🌟 빨갛-

1. (빨갛고, 빨갛습니다)→ 빨갛다

1.


빨갛-: ,


📚 Variant: 빨갛고 빨갛습니다

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Luật (42)