🌟 빨가-
📚 Variant: • 빨간데 • 빨가니 • 빨가면 • 빨간 • 빨갈
🌷 ㅃㄱ: Initial sound 빨가-
-
ㅃㄱ (
빨강
)
: 잘 익은 고추나 피와 같은 색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu giống như màu của máu hay của quả ớt chín mọng. -
ㅃㄱ (
빼기
)
: 어떤 수에서 어떤 수를 뺌.
Danh từ
🌏 PHÉP TÍNH TRỪ, PHÉP TRỪ: Việc trừ số nào đó từ một số nào đó. -
ㅃㄱ (
삐걱
)
: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 KÉT, KẸT: Âm thanh phát ra khi vật to và cứng va chạm, cọ sát vào nhau.
• Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8)