🌟 빨개-
📚 Variant: • 빨개 • 빨개서 • 빨갰다
🌷 ㅃㄱ: Initial sound 빨개-
-
ㅃㄱ (
빨강
)
: 잘 익은 고추나 피와 같은 색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu giống như màu của máu hay của quả ớt chín mọng. -
ㅃㄱ (
빼기
)
: 어떤 수에서 어떤 수를 뺌.
Danh từ
🌏 PHÉP TÍNH TRỪ, PHÉP TRỪ: Việc trừ số nào đó từ một số nào đó. -
ㅃㄱ (
삐걱
)
: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 KÉT, KẸT: Âm thanh phát ra khi vật to và cứng va chạm, cọ sát vào nhau.
• Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132)