🌟 빨판
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨판 (
빨판
)
🗣️ 빨판 @ Ví dụ cụ thể
- 낙지의 빨판. [낙지]
🌷 ㅃㅍ: Initial sound 빨판
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81)