🌟 빨판

Danh từ  

1. 낙지나 오징어와 같은 동물의 발에 달려 있어 다른 물체에 달라붙을 때 쓰는 몸의 기관.

1. RÂU, TUA: Cơ quan gắn vào chân của những động vật như bạch tuộc hoặc mực, sử dụng khi bám chặt vào vật thể khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문어의 빨판.
    Octopus sucker.
  • Google translate 오징어의 빨판.
    Squid's sucker.
  • Google translate 빨판이 달라붙다.
    The sucker sticks.
  • Google translate 빨판이 달리다.
    A sucker runs.
  • Google translate 빨판이 떨어지다.
    The sucker falls.
  • Google translate 빨판이 붙다.
    Stick a sucker.
  • Google translate 빨판을 떼다.
    Remove the sucker.
  • Google translate 빨판에 붙다.
    Stick to the sucker.
  • Google translate 문어가 다리 빨판을 이용해 먹잇감을 붙들고 놓아주지 않았다.
    The octopus used the sucker of his legs to hold onto the prey and not let it go.
  • Google translate 살아있는 오징어를 손으로 잡았더니 빨판이 달라붙어서 잘 떨어지지 않았다.
    I caught a live squid by hand, and the sucker stuck to it, and it didn't fall off well.
  • Google translate 산 낙지를 먹을 줄 아세요?
    Can you eat live octopus?
    Google translate 빨판이 입속에 달라붙어서 잘 못 먹겠어요.
    The sucker's stuck to my mouth.

빨판: sucker,きゅうばん【吸盤】,ventouse,ventosa,جهاز ماص,соруул,râu, tua,ตัวดูด, ท่อดูด, อวัยวะดูด, อวัยวะของสัตว์ที่ใช้ดูดอาหาร,acetabulum, organ penghisap, organ penyedot,присоска,吸盘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨판 (빨판)

🗣️ 빨판 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81)