💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 10 ALL : 12

: 밥을 만들어 먹는, 벼의 껍질을 벗긴 알맹이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GẠO, HẠT GẠO, GẠO TẺ: Hạt đã bóc vỏ của thóc, làm thành cơm ăn.

쌀하다 : 조금 춥게 느껴질 정도로 날씨가 차다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SE LẠNH, LÀNH LẠNH: Thời tiết lạnh đến mức cảm thấy hơi lạnh.


:
Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4)