💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 25 ALL : 35

미널 (terminal) : 비행기나 기차, 버스 등의 여러 노선이 모여 있는, 주로 첫 번째나 마지막 역. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GA, BẾN XE: Trạm đầu tiên hoặc cuối cùng nơi hội tụ các tuyến của những phương tiện như máy bay, xe lửa, xe buýt.


:
Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)