💕 Start: 터
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 25 ALL : 35
•
터널
(tunnel)
:
산, 바다, 강 등의 밑을 뚫어서 기차나 자동차가 지나다닐 수 있게 만든 통로.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG HẦM: Đường được làm xuyên dưới núi, biển, sông để cho xe lửa, xe hơi đi thông qua.
•
터뜨리다
:
무엇을 둘러싸고 있는 표면을 눌러서 터지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM VỠ TUNG, LÀM BUNG RA: Ấn vào bề mặt đang bao gói cái gì đó và làm cho nó vỡ ra.
•
터지다
:
둘러싸여 막혔던 것이 무너지거나 뚫리다.
☆☆
Động từ
🌏 LỞ TOANG, THỦNG HOÁC, THỦNG TOÁC: Cái bị chồng xếp làm ách tắc bị đổ xuống hoặc bị đục thủng.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19)