💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 25 ALL : 35

: 예정이나 추측, 의지를 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐỊNH, SẼ, CHẮC SẼ: Từ thể hiện dự định, suy đoán hay ý định.

- : (터는데, 터니, 터는, 턴, 털, 텁니다)→ 털다 None
🌏

덜거리다 : 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다. Động từ
🌏 LÊ BƯỚC: Liên tục bước uể oải với bước chân nặng nề vì mệt mỏi hoặc không có sức lực.

덜대다 : 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다. Động từ
🌏 LÊ BƯỚC: Liên tiếp bước một cách kiệt sức với bước chân nặng nề vì không có khí thế hoặc mệt nhọc.

덜터덜 : 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 계속 힘없이 걷는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LỆT BÀ LỆT BỆT: Âm thanh liên tục bước mệt mỏi với bước chân nặng nề vì mệt mỏi hoặc không có sức lực. Hoặc hình ảnh ấy.

덜터덜하다 : 지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 계속 힘없이 걷다. Động từ
🌏 LÊ BƯỚC, BƯỚC ĐI UỂ OẢI: Tiếp tục bước một cách kiệt sức với bước chân nặng nề vì không có khí thế hoặc mệt nhọc.

득하다 (攄得 하다) : 깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아내다. Động từ
🌏 HIỂU RA, NẮM BẮT: Suy nghĩ sâu rồi tự mình thức tỉnh và nhận ra.

뜨려- : (터뜨려, 터뜨려서, 터뜨렸다, 터뜨려라)→ 터뜨리다 None
🌏

뜨리- : (터뜨리고, 터뜨리는데, 터뜨리니, 터뜨리면, 터뜨리는, 터뜨린, 터뜨릴, 터뜨립니다)→ 터뜨리다 None
🌏

럭 : 사람이나 짐승의 몸에 난 길고 굵은 털. Danh từ
🌏 TÓC, BỜM: Lông dài và cứng mọc trên cơ thể của người hay thú vật.

무니 : 올바르고 마땅한 근거나 이유. Danh từ
🌏 NGUYÊN DO, CĂN NGUYÊN: Lí do hay căn cứ đúng đắn và xác đáng.

무니없이 : 황당하고 믿음성이 없어 전혀 근거가 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ LÍ, MỘT CÁCH VÔ CĂN CỨ: Một cách ngớ người và không có tính tin cậy, hoàn toàn không có căn cứ.

벅터벅 : 매우 느리게 힘없는 걸음으로 걸어가는 모양. Phó từ
🌏 UỂ À UỂ OẢI: Hình ảnh bước đi với bước chân thiếu sinh lực một cách rất chậm.

부 (taboo) : 어떤 집단이나 사회에서 금지하는 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ KIÊNG KỊ, ĐIỀU CẤM KỊ: Lời nói hay hành động bị cấm đoán trong xã hội hay tập thể nào đó.

부룩하다 : 풀이나 머리카락 등이 다듬지 않아서 단정하지 못하고 거칠다. Tính từ
🌏 XỒM XOÀM, RẬM RẠP, RỐI BỜI: Cỏ hay tóc không được cắt xén nên bờm xờm và không được gọn gàng.

울 : 한 어머니가 낳은 자녀들의 나이 차이. 또는 먼저 아이를 낳은 때로부터 다음 아이를 낳은 때까지의 사이. Danh từ
🌏 CÁCH (TUỔI): Sự cách biệt tuổi tác của các con do một mẹ sinh ra. Hoặc tuổi từ lúc sinh con trước đến khi sinh con sau.

져- : (터져, 터져서, 터졌다, 터져라)→ 터지다 1 None
🌏

져- : (터져, 터져서, 터졌다)→ 터지다 2 None
🌏

줏대감 (터 主大監) : 한 지역에서 매우 오래 살았거나 어떤 집단의 구성원 중에서 가장 오래된 사람. Danh từ
🌏 LÃO LÀNG, NGƯỜI KÌ CỰU: Người sống rất lâu ở một khu vực nào đó hoặc là thành viên lâu đời nhất trong số các thành viên của tập thể nào đó.

지- : (터지고, 터지는데, 터지니, 터지면, 터지는, 터진, 터질, 터집니다)→ 터지다 1 None
🌏

지- : (터지고, 터진데, 터지니, 터지면, 터진, 터질, 터집니다)→ 터지다 2 None
🌏

지다 : 앞에 오는 말의 성질이나 상태가 아주 심하여 못마땅함을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 QUÁ THỂ, QUÁ TRỜI: Từ thể hiện tính chất hay trạng thái của từ ngữ phía trước là rất trầm trọng và không hợp lý.

치 (touch) : 손을 대거나 건드림. Danh từ
🌏 SỰ CHẠM: Sự động hoặc đụng tay vào.

치아웃 (▼touch out) : 야구에서, 수비수가 주자의 몸에 공을 대어 아웃시키는 일. Danh từ
🌏 SỰ CHẠM RA NGOÀI: Việc cầu thủ phòng ngự nhắm bóng vào người đứng đầu và làm cho người đó rời sân trong bóng chày.

키 (Turkey) : 아시아의 서쪽 끝, 유럽의 동남쪽에 있는 나라. 유럽과 아시아 사이에 있어, 동서양의 문화를 잇는 역할을 해 왔다. 공용어는 터키어이고 수도는 앙카라이다. Danh từ
🌏 THỔ NHĨ KỲ: Nước nằm ở tận cùng phía Tây của châu Á, phía Đông Nam châu Âu; nằm giữa châu Âu và châu Á, giữ vai trò kết nối văn hóa phương Đông và phương Tây; ngôn ngữ chính thức là tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và thủ đô là Ankara.


:
Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)