💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 25 ALL : 35

: 건물을 지었거나 지을 자리. Danh từ
🌏 KHU ĐẤT, NỀN ĐẤT: Chỗ đã xây hoặc sẽ xây tòa nhà.

놓다 : 막힌 길이나 닫힌 문 등을 통하게 하다. Động từ
🌏 THÔNG, MỞ: Làm thông đường bị tắc hay cửa bị đóng.

득 (攄得) : 깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아냄. Danh từ
🌏 SỰ HIỂU RA, SỰ NẮM BẮT: Việc suy nghĩ sâu rồi tự mình thức tỉnh và nhận ra lẽ phải.

무니없다 : 황당하고 믿음성이 없어 전혀 근거가 없다. Tính từ
🌏 VÔ LÍ, VÔ CĂN CỨ: Ngớ người và không có tính tin cậy, hoàn toàn không có căn cứ.

: 집터가 되는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT Ở: Đất xây nhà.

트리다 : 무엇을 둘러싸고 있는 표면을 눌러서 터지게 하다. Động từ
🌏 NẶN VỠ, LÀM NỔ: Ấn vào bề mặt đang bao quanh cái gì đó và làm cho vỡ ra.


:
Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)